Recent Searchs...
惡貫滿盈 按貫 本貫 該貫 貫徹 home help 貫通 citric acid cycle 連貫 一貫 million instructions per second 傍觀 參觀 bristol channel 哀觀 改觀 旁觀 declaration of independence 觀察 觀看 觀點 客觀 一致 景致 休致 奇觀 僧徒 僧伽 僧侣 僧衆 僧房 僧坊 maceration 僧籍 僧院 citizen haemorrhoidectomy qaddafi




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.